Mã cửa
|
AustLift
|
Thân cửa
|
|
Vật liệu thân cửa
|
Thép COLORBOND (BlueScope- Australia)
|
Kích thước tấm thân cửa
|
Thép dày 0.53mm, AZ150g/m2
|
Độ dày và độ mạ lớp thép
|
0.52-0.55mm, AZ150g/m2
|
Bề mặt sơn
|
Sơn láng, có phủ Polyeste bảo vệ chống bay màu
|
Màu sắc
|
#1(trắng), #2(vàng kem), #6(xanh lá), #8 (vân gỗ)
|
Dây polyglide
|
Loại 1
|
Thanh đáy
|
TD35A
|
Gioong giảm chấn
|
Bằng nhựa PVC |
Cây móc kéo cửa
|
Bằng INOX
|
Lô cuốn
|
Trượt trần
|
Trục cuốn
|
Chuyển động bằng hệ con lăn |
Pully
|
không
|
Lò xo trợ lực
|
Kiểu thẳng đầu |
Ray Giá
|
|
Ray dẫn hướng
|
U62NS
|
Giá đỡ trục cuốn
|
Theo bộ
|
Bộ tời cửa
|
|
Chủng loại
|
AH-565 (loại DC kiểu trượt trần)
|
Hộp điều khiển
|
Đồng bộ |
Điều khiển từ xa ( Remote)
|
DK1 nắp trượt
|
Nút bấm âm tường
|
-
|
Dây rút ly hợp
|
Đồng bộ
|
Bộ gối đỡ
|
Đồng bộ |
Lựa chọn thêm
|
|
Khóa ngang
|
Khóa AUSTDOOR KH1
|
Còi
|
Không
|
Lưu điện
|
AU500
|
Mạch đèn báo sáng
|
Không |
Dây rút ly hợp
|
Dây rút cứng
|
Nút bấm âm tường không dây
|
AT1 không dây |
Chốt trong
|
Không
|
Hộp che lô cuốn
|
- |
Đặc tính kỹ thuật
|
|
Kích thước tối đa (KT phủ bì)
|
S9m2 = W 3m x H 3m
|
Vị trí lô cuốn
|
Trong
|
Đóng mở khi mất điện
|
Bằng điện nhờ UPS/Bằng tay
|
Chiều cao hộp kỹ thuật tối thiểu
|
200m đến 400mm
|
Chiều cao lắp nút âm tường (tính từ nền nhà)
|
1300mm-1400mm
|
Chiều cao lỗ thoáng
|
Cách H thông thủy -70-100mm
|
Tem cửa
|
Tem AUSTDOOR
|
In chữ điện tử
|
AUSTDOOR® Austlift
|
Bao gói
|
Bao kín bằng xốp tiêu chuẩn
|
Các thông số có thể thay đổi mà không cần phải báo trước
Cửa có diện tích <=12m2 dùng giá đỡ L, S>12m2 dùng giá T